Có 4 kết quả:
战略伙伴 zhàn lüè huǒ bàn ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ • 战略夥伴 zhàn lüè huǒ bàn ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ • 戰略伙伴 zhàn lüè huǒ bàn ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ • 戰略夥伴 zhàn lüè huǒ bàn ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strategic partner
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strategic partner
Bình luận 0