Có 4 kết quả:

战略伙伴 zhàn lüè huǒ bàn ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ战略夥伴 zhàn lüè huǒ bàn ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ戰略伙伴 zhàn lüè huǒ bàn ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ戰略夥伴 zhàn lüè huǒ bàn ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

strategic partner

Từ điển Trung-Anh

variant of 戰略伙伴|战略伙伴[zhan4 lu:e4 huo3 ban4]

Từ điển Trung-Anh

strategic partner

Từ điển Trung-Anh

variant of 戰略伙伴|战略伙伴[zhan4 lu:e4 huo3 ban4]